Link 1 anstad.com, Link 2 sosmap.net, Link 3 cultureandyouth.org, Link 4 xoilac1.site, Link 5 phongkhamago.com, Link 6 myphamtocso1.com, Link 7 greenparkhadong.com, Link 8 xmx21.com, Link design 686.design, Link blog 6686.blog, Link express 6686.express,
Kênh kết nối

Tên tiếng Hàn, Hán Việt, tiếng Anh, tiếng Trung của BTS

IDOL | by Hoàng Ngọc Hùng

Là một ARMY chân chính chắc hẳn bạn đều quan tâm đến mọi thứ về các thành viên của BTS và trong đó không thể bỏ qua tên gọi họ với các thứ tiếng khác nhau. Hôm nay ChuuniOtaku sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về tên tiếng Hàn, Hán Việt, tiếng Anh, tiếng Trung của BTS nhé.

Tên tiếng Hàn, Hán Việt, tiếng Anh, tiếng Trung của các thành viên BTS

1. Jin

Tiếng Hàn: 김석진 – Kim Seok-jin

Tiếng Anh: Jin

Hán Việt: Kim Thạc Trân

Tiếng Trung: 金碩珍

2. Suga

Tiếng Hàn: 민윤기 – Min Yoon-gi

Tiếng Anh: Suga

Hán Việt: Mẫn Doãn Kì

Tiếng Trung: 閔玧其

3. J-Hope

Tiếng Hàn: 정호석 – Jung Ho-seok

Tiếng Anh: J-Hope

Hán Việt: Trịnh Hiệu Tích

Tiếng Trung: 鄭號錫

4. RM

Tiếng Hàn: 김남준 – Kim Nam-joon

Tiếng Anh: RM

Hán Việt: Kim Nam Tuấn

Tiếng Trung: 金南俊

5. Jimin

Tiếng Hàn: 박지민 – Park Ji-min

Tiếng Anh: Jimin

Hán Việt: Phác Trí Mân

Tiếng Trung: 朴智閔

6. V

Tiếng Hàn: 김태형 – Kim Tae-hyung

Tiếng Anh: V

Hán Việt: Kim Thái Hanh

Tiếng Trung: 金泰亨

7. Jungkook

Tiếng Hàn: 전정국 – Jeon Jeong-kook

Tiếng Anh: Jungkook

Hán Việt: Điền Chính Quốc

Tiếng Trung: 田柾國

Mong rằng với những thông tin trên có thể giải đáp thắc mắc của bạn đọc về tên tiếng Hàn, Hán Việt, tiếng Anh, tiếng Trung của các thành viên BTS.

Xem thêm về BTS:

Từ khóa:

  • tên tiếng anh của bts
  • tên hán việt của bts
  • tên tiếng việt của bts
  • tên tiếng trung của nhóm bts
  • tên tiếng hoa của bts
  • tên tiếng hàn của bts

https://chuuniotaku.com/wp-content/uploads/2019/08/ten-tieng-han-han-viet-tieng-anh-tieng-trung-cua-bts.jpg